Nói tiếng Anh thành thạo

Sưu tầm - Tác giả: Thiên Quân

Nói thông thạo qua Chủ đề:

  • Lang-Kingdom
  • 001-Car Insurance
  • 002- Cars
  • 003- Bias
  • 004-Flu
  • 005- Ambulance
  • 006- Being Poor
  • 007- Billionaire
  • 008- Smartphone
  • 009- Making Money
  • 010- Cooking at Home
  • 011- Business
  • 012- Danger
  • 13- Diabetes
  • 014- New Year
  • 015- Chatting
  • 016- Cancer
  • 017- Boss
  • 018- Anger
  • 019- Backache
  • 020- Paying the Bills
  • 021- Beach
  • 022- Broken Arms
  • 023- Inflation
  • 024- Opinions
  • 025- Books
  • 026- Running a red light
  • 027- Advertising
  • 028- Hangovers
  • 029- Jokes
  • 030- Internet
  • 031- Christmas
  • 032- Allergy
  • 033- Cinema
  • 034- Argument

028- Hangovers

 





Gửi email bài đăng nàyBlogThis!Chia sẻ lên XChia sẻ lên FacebookChia sẻ lên Pinterest

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Trang chủ
Đăng ký: Bài đăng (Atom)

17- Quitting a job

 

  • 10- Theater
     
  • 17- Quitting a job
     
  • 11- Taking a picture
     

Tổng số lượt xem trang

Tìm kiếm Blog này

Theo tình huống (MEXU English)

  • Communication (18)
  • Emotions (17)
  • Entertainment (14)
  • Everyday Life (31)
  • Food (16)
  • Health (18)
  • Shopping and Fashion (9)
  • Traffic (20)
  • Travelling (17)
  • Work (17)
Chủ đề Đơn giản. Được tạo bởi Blogger.